Mô tả sản phẩm
PLC XINJE XC2-16T-C
PLC XINJE XC2-16T-C
PRODUCT DESCRIPTION |
8 POINT NPN INPUT, 20 RELAY OUTPUTS (R) OR TRANSISTOR OUTPUTS TRANSISTOR MIXED OUTPUT (RT)(AC220V OR DC24V POWER SUPPLY; WITHOUT EXPANSION MODULE, WITHOUT BD BOARD OR CLOCK;
SUPPORT POWER-OFF RETENTIVE; SUPPORT BASIC LOGIC CONTROL AND DATA OPERATION.
GENERAL SPECIFICATION
ITEM |
SPECIFICATION
|
INSULATION VOLTAGE |
ABOVE DC 500V 2MΩ |
NOISE RESISTANCE
|
1000V 1US PULSE FOR 1 MINUTE |
ENVIRONMENT TEMPERATURE
|
0℃~60℃ |
AMBIENT HUMIDITY
|
5%~95% |
COM 1
|
RS-232, BE CONNECTED TO HOST MACHINE OR HMI FOR PROGRAMMING OR DEBUGGING |
COM 2
|
RS-232 OR RS-485,NETWORK OR CONNECT TO INTELLIGENT INSTRUMENT, INVERTER, ETC. |
INSTALLATION
|
M3 SCREW FIXED OR DIN46277 (35MM WIDTH) GUIDE RAIL INSTALLATION |
GROUNDING
|
THE THIRD TYPE GROUNDING (NEVER PERFORM COMMON GROUNDING WITH STRONG POWER SYSTEM) |
FUNCTIONAL SPECIFICATION
ITEM
|
SPECIFICATION
|
PROGRAM OPERATION MODE
|
CIRCULATION SCANNING MODE, TIMING SCANNING MODE |
PROGRAM MODE
|
INSTRUCTIONS AND LADDER CHART |
DISPOSE SPEED
|
0.5US |
POWER FAILURE HOLDING
|
FLASHROM |
USER PROGRAM’S CAPACITY
|
128K |
I/O POINTS
|
8 INPUT POINTS,8 OUTPUT POINTS |
OUTPUT FORMAT
|
RELAY |
POWER SUPPLY
|
AC220V |
INTERIOR COIL’S POINTS (M)
|
8512 POINTS |
TIMER(T)
|
POINTS
|
640 POINTS |
SPECIFICATION
|
100MS TIMER:SET TIME 0.1~3276.7 SECONDS
10MS TIMER:SET TIME 0.01~327.67 SECONDS
1MS TIMER:SET TIME 0.001~32.767 SECONDS |
COUNTER(C)
|
POINTS
|
640 POINTS |
SPECIFICATION
|
16 BITS COUNTER::SET VALUE K0~32767
32 BITS COUNTER:SET VALUE K0~2147483647 |
DATA REGISTER(D)
|
2512 CHARACTERS |
FLASHROM REGISTER(FD) |
768 CHARACTERS |
HIGH-SPEED COUNT FORMAT
|
– |
TIMING SCANNING INTERVAL SETTING |
– |
PASSWORD PROTECTION
|
6 CHARACTERS ASCII |
SELF-DIAGNOSE FUNCTION
|
POWER ON SELF-DIAGNOSE, MONITOR TIMER, GRAMMAR CHECK |
DIMENSION (UNIT: MM)
|
|
– BỘ NHỚ: 8000 STEPS
– XC3-14 CÓ 8 IN/ 6 OUT, XC3-24 CÓ 10 IN/ 14 OUT, XC3-32 CÓ 14 IN/ 18 OUT, XC3-48 CÓ 28 IN/ 20 OUT, XC3-60 CÓ 36 IN/ 24 OUT
– TRUYỀN THÔNG: COM1 RS232, COM2 RS232 / RS485, COM3 GẮN MODULE COM BD
– 2 NGÕ RA TRANSISTOR,
– RELAY BÊN TRONG (M) 8512
– BỘ HẸN GIỜ (T) ĐIỂM 80
+ TIMER 100 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.1 ~ 3276.7 GIÂY
+ TIMER 10 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.01 ~ 327.67 GIÂY
+ TIMER 1 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.001 ~ 32.767 GIÂY
– BỘ ĐẾM TRUY CẬP (C) ĐIỂM 48
+ BỘ ĐẾM 16 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 32767
+ BỘ ĐẾM 32 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 2147483647
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ NPN: R: NGÕ RA RELAY, T: NGÕ RA TRANSISTOR, RT: NGÕ RA RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ PNP: PR: NGÕ RA RELAY, PT: NGÕ RA TRANSISTOR, PRT: NGÕ RA KẾT HỢP RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NGUỒN CẤP:
+ E: NGUỒN AC 220VAC (90 ~ 265)
+ C: NGUỒN DC 24VDC (21,6 ~ 26,4)
+ ĐIỆN ÁP CÁCH ĐIỆN ĐẾN DC 500V 2MΩ
+ XUNG 1000V 1US TRONG 1 PHÚT
+ NHIỆT ĐỘ LƯU TRỮ -20-60 0C
+ NHIỆT ĐỘ XUNG QUANH 0 ~ 60 0C
+ ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH 5 ~ 95% (KHÔNG NGƯNG TỤ)
+ NGUỒN PHỤ TRỢ 24 VDC ± 10% MAX 400 MA
+ ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO CỦA TÍN HIỆU 24VDC ± 10%
+ DÒNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO 7MA 24VDC
+ NGÕ VÀO ON > 4,5MA
+ TÍN HIỆU OFF <1,5MA
+ THỜI GIAN ĐÁP ỨNG ĐẦU VÀO <10MS
+ ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO NPN HOẶC PNP
– KÍCH THƯỚC: + XC3-14 = 63X110X73.3
+ XC3-24 / XC3-32 = 139X110X73.3
+ XC3-48 / XC3-60 = 207.4X110X73.3
MODEL CÙNG LOẠ XC1 SERIES: XC1-10R-E, XC1-16R-E, XC1-24R-E, XC1-32R-E, XC1-16T-E, XC1-10T-E, XC1-24T-E, XC1-32T-E, XC1-10RT-E, XC1-16RT-E, XC1-24RT-E, XC1-32RT-E, XC1-10PR-E XC1-16PR-E, XC1-24PR-E, XC1-32PR-E, XC1-10PT-E, XC1-16PT-E, XC1-24PT-E, XC1-32PT-E, XC1-10PRT-E, XC1-16PRT-E, XC1-24PRT-E, XC1-32PRT-E, XC1-10R-C, XC1-16R-C, XC1-24R-C, XC1-32R-C, XC1-10T-C, XC1-16T-C, XC1-24T-C, XC1-32T-C, XC1-10RT-C, XC1-16RT-C, XC1-24RT-C XC1-32RT-C, XC1-10PR-C, XC1-16PR-C, XC1-24PR-C, XC1-32PR-C, XC1-16PT-C, XC1-10PT-C XC1-24PT-C, XC1-32PT-C, XC1-10PRT-C, XC1-16PRT-C, XC1-24PRT-C, XC1-32PRT-C.
MODEL CÙNG LOẠ XC2 SERIES: XC2-14R-E, XC2-16R-E, XC2-24R-E, XC2-32R-E, XC2-48R-E, XC2-60R-E, XC2-14T-E, XC2-16T-E, XC2-24T-E, XC2-32T-E, XC2-48T-E, XC2-60T-E, XC2-14RT-E, XC2-16RT-E, XC2-24RT-E, XC2-32RT-E, XC2-48RT-E, XC2-60RT-E, XC2-14R-C, XC2-16R-C, XC2-24R-C, XC2-32R-C, XC2-48R-C, XC2-60R-C, XC2-14T-C, XC2-16T-C, XC2-24T-C, XC2-32T-C, XC2-48T-C, XC2-60T-C, XC2-14RT-C, XC2-16RT-C, XC2-24RT-C, XC2-32RT-C, XC2-48RT-C, XC2-60RT-C.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG
TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, TP. HÀ NỘI, VIỆT NAM.
MST: 0105176667
VPGD: SN 115/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.
TEL: 02485.854.668
HOTLINE: 0974.596.569 – 0945627188- 0976.844.195 – 0968.627.188
KỸ THUẬT: 0936171013 – 0945627188
EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM
WEBSITE: https://phamduongjsc.com.vn/– https://phamduongjsc.com/
WEBSITE: https://tudonghoa365.com/– https://plc-hmi-sensor.com/.
WEBSITE: https://plc-hmi-servo-sensor-panasonic.com/
WEBSITE: https://plc-hmi-servo-mitsubishi.com/
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.